Thị trường logistics vận tải đường bộ Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ nhờ hạ tầng giao thông cải thiện và nhu cầu vận chuyển hàng hóa tăng cao. Tuy nhiên, ngành đối mặt với cạnh tranh gay gắt, chi phí vận hành cao và yêu cầu về công nghệ hiện đại.
1. Tổng quan thị trường logistics vận tải đường bộ
1.1. Định nghĩa và vai trò của vận tải đường bộ trong chuỗi logistics
Vận tải đường bộ là phương thức vận chuyển hàng hóa và hành khách trên mạng lưới đường bộ, sử dụng các loại phương tiện như xe tải, container, xe khách, và xe chuyên dụng. Đây là mắt xích quan trọng trong chuỗi logistics, đặc biệt trong việc đảm bảo vận chuyển hàng hóa từ các điểm sản xuất, kho bãi đến tay người tiêu dùng.
- Ưu điểm: Linh hoạt về thời gian và địa điểm, khả năng tiếp cận tới các khu vực không có cảng biển hoặc sân bay.
- Hạn chế: Bị ảnh hưởng bởi tắc đường, chi phí nhiên liệu cao và phụ thuộc nhiều vào cơ sở hạ tầng giao thông.
1.2. Tổng quan ngành logistics tại Việt Nam
Ngành logistics Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, được thúc đẩy bởi tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh, hội nhập quốc tế sâu rộng, và sự bùng nổ của thương mại điện tử. Theo các báo cáo gần đây, quy mô thị trường logistics tại Việt Nam ước tính đạt hơn 40 tỷ USD với tốc độ tăng trưởng kép (CAGR) khoảng 14-16% trong giai đoạn 2020-2025.
Vận tải đường bộ đóng vai trò chiếm tỷ trọng lớn nhất trong ngành logistics của Việt Nam, ước tính chiếm khoảng 77% tổng khối lượng vận chuyển hàng hóa nội địa. Đây là phương thức vận tải phù hợp với nhu cầu linh hoạt, đặc biệt trong bối cảnh địa lý trải dài với nhiều vùng núi và đồng bằng.
1.3. Đóng góp của vận tải đường bộ vào nền kinh tế quốc gia
Vận tải đường bộ không chỉ hỗ trợ luân chuyển hàng hóa mà còn là động lực phát triển kinh tế – xã hội tại các khu vực nông thôn và vùng sâu, vùng xa. Một số đóng góp nổi bật bao gồm:
- Thúc đẩy chuỗi cung ứng nội địa và quốc tế: Hỗ trợ các ngành xuất khẩu như dệt may, nông sản, điện tử.
- Tạo việc làm: Ngành vận tải đường bộ chiếm tỷ lệ lớn trong số lao động ngành logistics, từ tài xế, nhân viên kho bãi, đến quản lý vận hành.
- Hỗ trợ thương mại điện tử: Sự phát triển của các sàn TMĐT như Shopee, Lazada, và Tiki làm tăng mạnh nhu cầu vận tải đường bộ ở các đô thị lớn.
Tuy nhiên, để phát huy tối đa tiềm năng, ngành vận tải đường bộ cần cải thiện cơ sở hạ tầng, tăng cường số hóa, và giảm thiểu các tác động tiêu cực đến môi trường.
2. Phân tích môi trường kinh doanh
2.1. Môi trường kinh tế vĩ mô
- Tăng trưởng kinh tế: Việt Nam duy trì tốc độ tăng trưởng GDP ổn định ở mức 6-7% trong những năm gần đây (trước đại dịch), trở thành một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất khu vực Đông Nam Á. Nền kinh tế phát triển kéo theo nhu cầu vận chuyển hàng hóa nội địa và quốc tế tăng mạnh, đặc biệt đối với vận tải đường bộ.
- Hội nhập kinh tế quốc tế: Các hiệp định thương mại tự do như CPTPP, EVFTA, và RCEP đã tạo cơ hội lớn cho ngành logistics, khi lượng hàng hóa giao thương tăng cao, đòi hỏi vận tải đường bộ phải đáp ứng kịp thời và hiệu quả.
- Chi phí nhiên liệu: Giá xăng dầu – một yếu tố chi phí chính trong ngành vận tải đường bộ – biến động mạnh, đặc biệt trong bối cảnh bất ổn địa chính trị toàn cầu, gây ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận của các doanh nghiệp vận tải.
2.2. Môi trường chính sách và pháp lý
- Chính sách hỗ trợ: Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách khuyến khích phát triển ngành logistics, bao gồm Nghị quyết 163/NQ-CP về phát triển logistics đến năm 2025. Các chính sách này tập trung vào cải thiện hạ tầng giao thông, đơn giản hóa thủ tục hành chính, và hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong ngành.
- Quy định pháp luật: Hệ thống pháp luật ngày càng hoàn thiện, tuy nhiên vẫn còn nhiều thách thức như các quy định về tải trọng xe, thuế phí giao thông, và an toàn vận chuyển.
- Hiệp định quốc tế: Tham gia các hiệp định thương mại không chỉ mở rộng thị trường mà còn đặt ra yêu cầu cao hơn về chất lượng dịch vụ và tiêu chuẩn vận hành đối với doanh nghiệp vận tải đường bộ.
2.3. Cơ sở hạ tầng giao thông đường bộ
- Mạng lưới đường bộ: Việt Nam hiện có hơn 300.000 km đường bộ, nhưng chất lượng còn bất cập. Trong khi các tuyến cao tốc và quốc lộ lớn như Bắc – Nam đang được đầu tư nâng cấp, nhiều tuyến đường ở khu vực nông thôn và miền núi vẫn còn xuống cấp nghiêm trọng.
- Dự án đầu tư: Chính phủ tập trung đẩy mạnh xây dựng các dự án trọng điểm như cao tốc Bắc – Nam, đường vành đai đô thị, và cầu vượt quan trọng, nhằm giảm tải áp lực giao thông và nâng cao hiệu quả vận tải.
- Hạ tầng kho bãi: Hệ thống kho bãi phục vụ vận tải đường bộ chưa đồng bộ, đặc biệt tại các khu công nghiệp và cảng biển lớn. Điều này gây khó khăn trong việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
3. Cấu trúc ngành logistics vận tải đường bộ
3.1. Các loại hình dịch vụ vận tải đường bộ phổ biến
Ngành vận tải đường bộ tại Việt Nam đa dạng về dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của nhiều nhóm khách hàng khác nhau. Một số loại hình chính bao gồm:
- Vận tải hàng hóa nguyên chuyến (FTL – Full Truckload): Chuyên chở một lượng lớn hàng hóa của một khách hàng duy nhất, thường áp dụng với các doanh nghiệp sản xuất lớn hoặc xuất khẩu.
- Vận tải hàng hóa ghép chuyến (LTL – Less Than Truckload): Chở hàng từ nhiều khách hàng trong cùng một chuyến xe, phù hợp với doanh nghiệp nhỏ hoặc các đơn hàng lẻ.
- Dịch vụ giao hàng tận nơi (Last-Mile Delivery): Gắn liền với thương mại điện tử, tập trung vào vận chuyển từ kho hàng tới tay người tiêu dùng.
- Vận tải đặc biệt: Chuyên chở hàng hóa có yêu cầu đặc biệt như hàng dễ hư hỏng (thực phẩm, thuốc), hàng nguy hiểm (hóa chất), hoặc hàng siêu trường, siêu trọng.
3.2. Các bên tham gia trong ngành
- Doanh nghiệp vận tải: Bao gồm các doanh nghiệp lớn như Gemadept, Transimex, và các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) chuyên về vận tải khu vực hoặc theo từng ngành hàng.
- Công ty logistics bên thứ ba (3PL): Các công ty chuyên cung cấp giải pháp toàn diện từ vận chuyển, kho bãi, đến quản lý chuỗi cung ứng, ví dụ: DHL, Kerry Logistics.
- Nhà sản xuất và nhà phân phối: Đây là các khách hàng chính, có nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong và ngoài nước.
- Cơ quan quản lý và đơn vị cung cấp hạ tầng: Bao gồm Bộ Giao thông Vận tải, các sở giao thông địa phương và các doanh nghiệp xây dựng, quản lý đường bộ.
3.3. Quy mô và phân khúc thị trường
- Quy mô thị trường: Vận tải đường bộ chiếm khoảng 77% tổng khối lượng hàng hóa nội địa vận chuyển, với giá trị ước tính hàng tỷ USD mỗi năm. Thị trường có mức độ phân mảnh cao, với hàng ngàn doanh nghiệp vừa và nhỏ cạnh tranh trong các phân khúc địa phương.
- Phân khúc theo khu vực:
- Khu vực miền Bắc: Tập trung tại các trung tâm công nghiệp lớn như Hà Nội, Hải Phòng, và Quảng Ninh, phục vụ vận chuyển hàng xuất nhập khẩu qua cảng biển và biên giới Trung Quốc.
- Khu vực miền Trung: Chủ yếu phục vụ các ngành nông sản, khoáng sản và vận chuyển qua các cảng trung chuyển như Đà Nẵng, Quy Nhơn.
- Khu vực miền Nam: Khu vực trọng điểm với các trung tâm logistics tại TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, chiếm tỷ trọng lớn nhất cả nước nhờ hệ thống kho bãi và cảng biển phát triển.
- Phân khúc theo ngành hàng:
- Ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG): Nhu cầu vận chuyển cao, yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng.
- Ngành nông sản và thực phẩm: Đòi hỏi vận chuyển có điều kiện bảo quản đặc biệt (xe lạnh, xe bảo ôn).
- Ngành công nghiệp nặng và xây dựng: Cần vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng hoặc nguyên liệu thô với khối lượng lớn.
4. Xu hướng và cơ hội thị trường
4.1. Tác động của thương mại điện tử đến vận tải đường bộ
- Sự bùng nổ thương mại điện tử (TMĐT): Các sàn TMĐT lớn như Shopee, Lazada, Tiki, và các doanh nghiệp bán lẻ trực tuyến như VinMart hay Bách Hóa Xanh đang thúc đẩy nhu cầu vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là giao hàng nhanh và giao hàng chặng cuối (last-mile delivery).
- Tăng trưởng mạnh mẽ trong nhu cầu vận chuyển nhỏ lẻ: Sự phổ biến của các đơn hàng nhỏ lẻ và nhu cầu giao hàng trong ngày tạo áp lực cải thiện tốc độ và hiệu quả vận chuyển.
- Phát triển dịch vụ kho bãi tích hợp: Nhiều doanh nghiệp cung cấp dịch vụ logistics tích hợp, bao gồm cả vận tải đường bộ và lưu trữ kho, nhằm đáp ứng nhu cầu giao hàng nhanh và chính xác của TMĐT.
4.2. Xu hướng số hóa và ứng dụng công nghệ trong logistics
- Số hóa quy trình vận hành: Các doanh nghiệp đang áp dụng hệ thống quản lý vận tải (TMS) và quản lý chuỗi cung ứng (SCM) để tối ưu hóa chi phí, tăng hiệu quả và cải thiện tính minh bạch.
- Ứng dụng IoT và Big Data: Các thiết bị GPS, cảm biến IoT, và phân tích dữ liệu lớn được sử dụng để giám sát hành trình, tối ưu tuyến đường và dự báo nhu cầu.
- Tăng cường tự động hóa: Robot trong kho bãi, xe tải tự hành, và các giải pháp AI hỗ trợ quản lý vận tải là những xu hướng dài hạn.
- Nền tảng kết nối và dịch vụ chia sẻ: Các nền tảng như Logivan, Ahamove kết nối trực tiếp các chủ hàng với nhà vận tải, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng xe tải và giảm chi phí.
4.3. Đầu tư vào hệ thống giao thông và hạ tầng liên quan
- Mở rộng mạng lưới đường cao tốc: Các dự án lớn như cao tốc Bắc – Nam, đường vành đai đô thị tại Hà Nội và TP.HCM đang được triển khai mạnh mẽ, giúp rút ngắn thời gian vận chuyển.
- Phát triển trung tâm logistics: Chính phủ đang khuyến khích xây dựng các trung tâm logistics hiện đại tại các khu vực trọng điểm như Hải Phòng, Đà Nẵng, TP.HCM. Điều này tạo điều kiện tích hợp vận tải đường bộ với các phương thức khác như đường sắt, đường biển, và hàng không.
- Hạ tầng bến bãi: Đầu tư nâng cấp kho bãi, bãi đỗ xe tải và các cơ sở hạ tầng hỗ trợ khác giúp nâng cao hiệu quả vận hành.
4.4. Phát triển bền vững và tiêu chuẩn xanh
- Giảm thiểu phát thải CO2: Các quy định về môi trường ngày càng khắt khe yêu cầu các doanh nghiệp vận tải sử dụng phương tiện tiết kiệm nhiên liệu hoặc chạy bằng năng lượng sạch như xe điện, xe hybrid.
- Tối ưu hóa tải trọng và giảm hành trình rỗng: Ứng dụng công nghệ để tối ưu hóa lộ trình, hạn chế việc xe chạy rỗng, từ đó giảm tiêu hao nhiên liệu và khí thải.
- Xu hướng ESG (Môi trường, Xã hội, Quản trị): Các doanh nghiệp vận tải hướng đến xây dựng chuỗi cung ứng bền vững, không chỉ tập trung vào lợi nhuận mà còn chú trọng trách nhiệm xã hội và môi trường.
5. Thách thức trong ngành logistics vận tải đường bộ
5.1. Chi phí vận hành cao
- Giá nhiên liệu biến động: Chi phí xăng dầu chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí vận hành của doanh nghiệp vận tải. Biến động giá nhiên liệu toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh bất ổn địa chính trị, tạo áp lực lớn lên lợi nhuận của các doanh nghiệp.
- Phí đường bộ và cầu đường: Các khoản phí như BOT, thuế cầu đường, và lệ phí sử dụng cơ sở hạ tầng giao thông làm tăng đáng kể chi phí vận hành.
- Khấu hao và bảo trì phương tiện: Đầu tư vào xe tải và chi phí bảo trì định kỳ ngày càng lớn, đặc biệt đối với các loại xe chuyên dụng.
5.2. Thiếu hụt lao động có tay nghề
- Tài xế thiếu kinh nghiệm: Ngành vận tải đường bộ đang đối mặt với sự thiếu hụt tài xế có kinh nghiệm và tay nghề cao, đặc biệt là tài xế vận hành xe tải lớn hoặc xe chuyên dụng.
- Điều kiện làm việc khó khăn: Nhiều tài xế phải làm việc trong môi trường áp lực cao, thời gian kéo dài, nhưng mức lương chưa tương xứng. Điều này dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao và khó thu hút lao động mới.
- Đào tạo hạn chế: Các chương trình đào tạo và cấp chứng chỉ cho tài xế chuyên nghiệp còn chưa đồng bộ, khiến chất lượng lao động chưa đáp ứng yêu cầu ngày càng cao.
5.3. Cạnh tranh khốc liệt và áp lực giá cả
- Cạnh tranh không lành mạnh: Thị trường bị phân mảnh với hàng ngàn doanh nghiệp nhỏ lẻ, dẫn đến hiện tượng cạnh tranh bằng cách giảm giá dịch vụ thay vì nâng cao chất lượng.
- Gia nhập của doanh nghiệp nước ngoài: Các công ty logistics quốc tế với năng lực tài chính và công nghệ vượt trội ngày càng gia tăng sự hiện diện, gây áp lực lớn lên các doanh nghiệp trong nước.
- Lợi nhuận biên thấp: Do chi phí tăng cao và áp lực cạnh tranh về giá, lợi nhuận biên của các doanh nghiệp vận tải đường bộ thường ở mức thấp, khiến việc tái đầu tư và mở rộng gặp khó khăn.
5.4. Vấn đề an toàn và chất lượng dịch vụ
- Hạ tầng giao thông xuống cấp: Mặc dù có những cải thiện, nhiều tuyến đường vẫn bị xuống cấp, dẫn đến tai nạn và chậm trễ trong vận chuyển.
- Tai nạn giao thông: Ngành vận tải đường bộ thường đối mặt với tỷ lệ tai nạn cao, gây thiệt hại không chỉ về tài sản mà còn ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp.
- Chất lượng dịch vụ chưa đồng đều: Các doanh nghiệp nhỏ lẻ thường thiếu khả năng duy trì chất lượng dịch vụ ổn định, làm ảnh hưởng đến toàn bộ ngành.
- Quản lý rủi ro kém: Hàng hóa bị thất lạc, hư hỏng do đóng gói hoặc vận chuyển không đúng tiêu chuẩn vẫn là vấn đề phổ biến.
6. Đề xuất giải pháp và chiến lược phát triển ngành vận tải đường bộ
6.1. Đầu tư vào hạ tầng giao thông và công nghệ
- Cải thiện mạng lưới đường bộ:
- Đẩy nhanh tiến độ các dự án đường cao tốc trọng điểm như cao tốc Bắc – Nam, đường vành đai đô thị tại Hà Nội, TP.HCM.
- Nâng cấp hệ thống đường bộ nông thôn, giảm thiểu tình trạng xuống cấp tại các khu vực miền núi và vùng sâu vùng xa.
- Ứng dụng công nghệ hiện đại:
- Khuyến khích doanh nghiệp áp dụng hệ thống quản lý vận tải (TMS) và giám sát hành trình bằng IoT để tối ưu hóa lộ trình và quản lý chi phí.
- Tích hợp công nghệ AI và Big Data để dự báo nhu cầu vận chuyển, quản lý rủi ro và nâng cao hiệu quả vận hành.
6.2. Tăng cường hợp tác và liên kết ngành
- Phát triển mô hình hợp tác đa phương thức:
- Kết nối vận tải đường bộ với các hình thức vận tải khác như đường sắt, đường biển và hàng không để tạo thành chuỗi cung ứng toàn diện.
- Xây dựng các trung tâm logistics tích hợp tại các khu vực kinh tế trọng điểm.
- Hợp tác giữa các doanh nghiệp vận tải:
- Xây dựng mạng lưới liên kết giữa các doanh nghiệp nhỏ và vừa để tăng cường năng lực cạnh tranh trước các công ty lớn và nước ngoài.
- Thúc đẩy chia sẻ dữ liệu và tài nguyên như kho bãi, phương tiện vận chuyển để giảm chi phí.
6.3. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực
- Đào tạo tài xế chuyên nghiệp:
- Xây dựng các chương trình đào tạo và chứng chỉ dành riêng cho tài xế vận tải đường bộ, bao gồm kỹ năng vận hành xe tải lớn, an toàn giao thông và xử lý tình huống khẩn cấp.
- Hỗ trợ tài chính cho các chương trình đào tạo từ chính phủ và hiệp hội ngành.
- Nâng cao kỹ năng quản lý logistics:
- Đào tạo đội ngũ quản lý về kiến thức logistics hiện đại, ứng dụng công nghệ và quản lý chuỗi cung ứng.
6.4. Tăng cường phát triển bền vững
- Ứng dụng năng lượng sạch:
- Khuyến khích sử dụng xe tải chạy bằng năng lượng sạch như xe điện, xe hybrid, và đầu tư vào công nghệ tiết kiệm nhiên liệu.
- Cung cấp ưu đãi về thuế và phí cho các doanh nghiệp áp dụng các phương tiện thân thiện với môi trường.
- Giảm phát thải và tối ưu hóa vận hành:
- Tối ưu hóa lộ trình để giảm số km không tải, từ đó giảm thiểu lượng khí thải CO2.
- Khuyến khích đóng gói và vận chuyển hàng hóa với các tiêu chuẩn “xanh” để đáp ứng yêu cầu quốc tế.
6.5. Chính sách hỗ trợ từ chính phủ
- Đơn giản hóa thủ tục hành chính: Giảm bớt các rào cản về pháp lý và thủ tục, đặc biệt trong cấp phép và kiểm tra tải trọng.
- Tăng cường vốn đầu tư và ưu đãi tài chính:
- Hỗ trợ vốn vay ưu đãi cho các doanh nghiệp logistics, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
- Đầu tư mạnh vào các dự án hạ tầng giao thông, kho bãi và trung tâm logistics.
- Hỗ trợ hội nhập quốc tế: Hướng dẫn doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng dịch vụ, quản lý chuỗi cung ứng và bảo vệ môi trường.
Trên đây là những chia sẻ từ Logsun Global Logistics về thông tin phân tích về thị trường logistics vận tải đường bộ Việt Nam. Là một đơn vị uy tín trong ngành, Logsun Global Logistics giúp khẳng định năng lực của doanh nghiệp logistics Việt Nam, cạnh tranh trực tiếp với các công ty quốc tế trên thị trường nội địa và khu vực.
Quý khách có những thắc mắc khác hoặc cần tư vấn dịch vụ vận chuyển đường bộ hãy liên hệ với Logsun Global Logistics theo thông tin sau:
CÔNG TY TNHH LOGSUN GLOBAL LOGISTICS
Địa chỉ: 21 đường số 12, KDC Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP. HCM
Hotline: (+84) 282 201 0821
Email: linda@logistics-sun.com