Dịch vụ vận chuyển nguyên container (FCL – Full Container load)

1. Vận chuyển nguyên container (FCL – Full Container load) là gì?

1.1 Khái niệm FCL là gì?

FCL (Full Container Load) là hình thức vận chuyển hàng hóa trong đó một container được sử dụng để chở toàn bộ lô hàng của một chủ hàng duy nhất. Điều này có nghĩa là container sẽ không bị chia sẻ với hàng hóa của các chủ hàng khác, giúp đảm bảo an toàn và tối ưu hóa không gian chứa hàng.

vận chuyển container

1.2 Sự khác biệt giữa FCL và LCL

  • FCL (Full Container Load): Một container chứa hàng của một chủ hàng duy nhất, không bị trộn lẫn với hàng của các đơn vị khác. Điều này giúp bảo vệ hàng hóa tốt hơn và rút ngắn thời gian vận chuyển.
  • LCL (Less than Container Load): Hình thức ghép chung hàng của nhiều chủ hàng vào một container. LCL thường phù hợp với những lô hàng nhỏ, nhưng có thể mất nhiều thời gian hơn do quá trình gom hàng và tách hàng tại điểm đến.

1.3 Khi nào nên chọn dịch vụ FCL?

Do tính tiện lợi và bảo mật cao, dịch vụ FCL thường được lựa chọn trong các trường hợp sau:

  • Lô hàng có khối lượng lớn, đủ để lấp đầy một container.
  • Hàng hóa có giá trị cao, dễ vỡ hoặc cần hạn chế tiếp xúc với hàng của chủ hàng khác.
  • Doanh nghiệp muốn kiểm soát tốt hơn thời gian vận chuyển, tránh các thủ tục gom hàng phức tạp.
  • Cần giao hàng nhanh chóng, tránh rủi ro chậm trễ do quá trình phân loại hàng khi dùng LCL.

Dịch vụ vận chuyển nguyên container (FCL) không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí đối với các lô hàng lớn mà còn giúp đảm bảo an toàn, bảo mật và rút ngắn thời gian vận chuyển.

2. Lợi ích của dịch vụ vận chuyển nguyên container (FCL)

2.1 Tiết kiệm chi phí và thời gian

  • Đối với các lô hàng lớn, FCL giúp tối ưu hóa chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị hàng hóa so với phương thức ghép hàng (LCL).
  • Vì container chứa hàng của một chủ hàng duy nhất, quy trình đóng gói, bốc dỡ và vận chuyển nhanh chóng hơn, giúp rút ngắn thời gian giao nhận.
  • Giảm thiểu chi phí lưu kho trung gian do không cần chờ gom hàng như LCL.

2.2 Giảm rủi ro hư hỏng hàng hóa

  • Hàng hóa được đóng trong một container riêng biệt, không bị trộn lẫn với hàng của các đơn vị khác, giảm nguy cơ hư hỏng hoặc thất lạc.
  • Chủ hàng có thể tự đóng gói theo tiêu chuẩn riêng, đảm bảo hàng hóa được bảo vệ tốt nhất trong quá trình vận chuyển.
  • Giảm thiểu rủi ro do kiểm tra hàng hóa nhiều lần tại các trạm trung chuyển, vốn thường xảy ra khi sử dụng dịch vụ LCL.

2.3 Quy trình vận chuyển nhanh chóng, linh hoạt

  • FCL giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong kế hoạch xuất nhập khẩu vì không bị phụ thuộc vào lịch trình gom hàng của dịch vụ LCL.
  • Giảm thời gian chờ đợi tại cảng vì không cần phân loại hoặc chia nhỏ hàng hóa.
  • Có thể lựa chọn loại container phù hợp với đặc thù hàng hóa, đảm bảo điều kiện vận chuyển tối ưu.

Dịch vụ vận chuyển nguyên container (FCL) là giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển hàng hóa lớn, giúp tiết kiệm chi phí, đảm bảo an toàn và rút ngắn thời gian giao nhận.

3. Các loại container sử dụng trong vận chuyển FCL

Trong dịch vụ vận chuyển nguyên container (FCL), việc lựa chọn loại container phù hợp đóng vai trò quan trọng để đảm bảo hàng hóa được bảo vệ tốt nhất và tối ưu chi phí vận chuyển. Dưới đây là các loại container phổ biến trong dịch vụ FCL:

3.1 Container tiêu chuẩn (Dry Container)

  • Kích thước phổ biến: 20 feet (20ft), 40 feet (40ft), 40 feet cao (40ft HC – High Cube).
  • Công dụng: Dùng để vận chuyển hàng hóa khô như linh kiện, thiết bị, đồ gia dụng, sản phẩm công nghiệp,…
  • Đặc điểm: Chống thấm nước, có cửa kín để bảo vệ hàng hóa khỏi môi trường bên ngoài.

3.2 Container lạnh (Reefer Container)

  • Công dụng: Chuyên chở hàng hóa cần bảo quản ở nhiệt độ thấp như thực phẩm tươi sống, dược phẩm, hoa quả,…
  • Đặc điểm: Trang bị hệ thống làm lạnh giúp duy trì nhiệt độ từ -30°C đến +30°C tùy theo nhu cầu.
  • Kích thước phổ biến: 20ft RF, 40ft RF, 40ft HC RF.

3.3 Container bồn (ISO Tank Container)

  • Công dụng: Chuyên dùng để vận chuyển chất lỏng, hóa chất, dầu, rượu hoặc khí hóa lỏng.
  • Đặc điểm: Thiết kế dạng bồn thép không gỉ, có khả năng chịu áp lực cao và chống ăn mòn tốt.
  • Kích thước phổ biến: 20ft ISO Tank.

3.4 Container mở nóc (Open Top Container)

  • Công dụng: Dùng để vận chuyển hàng hóa có kích thước quá khổ, không thể xếp vào container tiêu chuẩn, như máy móc, thiết bị công trình,…
  • Đặc điểm: Phần nóc có thể tháo rời để dễ dàng bốc xếp hàng hóa bằng cẩu.
  • Kích thước phổ biến: 20ft OT, 40ft OT.

3.5 Container mở cạnh (Flat Rack Container)

  • Công dụng: Dùng để chở hàng hóa siêu trường, siêu trọng, như máy móc công nghiệp, xe cơ giới,…
  • Đặc điểm: Không có vách bên, giúp dễ dàng bốc dỡ hàng hóa từ hai bên.
  • Kích thước phổ biến: 20ft FR, 40ft FR.

Việc lựa chọn đúng loại container giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, bảo vệ hàng hóa tốt hơn và đảm bảo quá trình vận chuyển diễn ra suôn sẻ.

4. Quy trình vận chuyển FCL

Quy trình vận chuyển nguyên container (FCL) gồm nhiều bước nhằm đảm bảo hàng hóa được giao nhận đúng thời gian, an toàn và hiệu quả. Dưới đây là các bước chính trong quy trình vận chuyển FCL:

Bước 1: Tiếp nhận đơn hàng và tư vấn dịch vụ

  • Doanh nghiệp cung cấp thông tin về hàng hóa, bao gồm loại hàng, số lượng, trọng lượng, kích thước, điểm đi và điểm đến.
  • Đơn vị vận chuyển tư vấn loại container phù hợp, phương thức vận chuyển và các thủ tục cần thiết.
  • Báo giá dịch vụ dựa trên tuyến đường, loại container và thời gian giao hàng.

Bước 2: Đóng gói và kiểm tra hàng hóa

  • Hàng hóa được đóng gói theo tiêu chuẩn an toàn để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
  • Kiểm tra và niêm phong container để đảm bảo hàng không bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài.
  • Chuẩn bị chứng từ cần thiết như hóa đơn, packing list, vận đơn (Bill of Lading), giấy tờ hải quan.

Bước 3: Vận chuyển từ kho đến cảng

  • Container được vận chuyển bằng xe đầu kéo đến cảng xuất hàng.
  • Kiểm tra an ninh và cân trọng lượng container trước khi xếp lên tàu.
  • Làm thủ tục xuất khẩu tại cảng và cấp vận đơn FCL.

dịch vụ vận chuyển container

Bước 4: Giao hàng tại điểm đến

  • Container được dỡ xuống tại cảng nhập khẩu.
  • Làm thủ tục hải quan nhập khẩu, bao gồm khai báo hải quan, đóng thuế và kiểm tra hàng hóa nếu cần.
  • Vận chuyển container đến kho của người nhận, mở niêm phong và bàn giao hàng hóa theo hợp đồng.

Quy trình vận chuyển FCL giúp đảm bảo hàng hóa đến tay người nhận nhanh chóng, an toàn và hiệu quả, đồng thời giúp doanh nghiệp tối ưu thời gian và chi phí logistics.

5. Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển FCL

Chi phí vận chuyển nguyên container (FCL) phụ thuộc vào nhiều yếu tố, từ loại hàng hóa, tuyến đường đến các phụ phí phát sinh trong quá trình giao nhận. Dưới đây là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển FCL:

5.1 Loại container và kích thước

  • Container tiêu chuẩn (Dry Container) thường có chi phí thấp hơn so với các loại container chuyên dụng như container lạnh (Reefer), container bồn (ISO Tank) hay container mở nóc (Open Top).
  • Container 40ft thường có giá cao hơn container 20ft nhưng chi phí trên mỗi đơn vị hàng hóa lại thấp hơn khi vận chuyển khối lượng lớn.

5.2 Khoảng cách và tuyến đường vận chuyển

  • Cước phí vận chuyển phụ thuộc vào khoảng cách giữa cảng xuất và cảng nhập. Các tuyến đường dài hơn sẽ có chi phí cao hơn.
  • Những tuyến vận chuyển phổ biến thường có mức phí cạnh tranh hơn so với các tuyến ít phổ biến hoặc khó tiếp cận.
  • Cước vận tải đường biển thường thay đổi theo mùa cao điểm và thấp điểm trong ngành logistics.

5.3 Loại hàng hóa và điều kiện bảo quản

  • Hàng hóa đặc biệt như hàng đông lạnh, hàng nguy hiểm (DG Cargo), hàng dễ vỡ hoặc có giá trị cao thường phát sinh thêm chi phí bảo hiểm, phí kiểm tra an ninh và phí xử lý đặc biệt.
  • Một số loại hàng hóa yêu cầu đóng gói đặc biệt hoặc quy trình vận chuyển nghiêm ngặt, làm tăng tổng chi phí.

5.4 Phí hải quan và thuế nhập khẩu/xuất khẩu

  • Chi phí thông quan bao gồm lệ phí hải quan, phí kiểm tra hàng hóa (nếu có) và thuế nhập khẩu/xuất khẩu tại nước sở tại.
  • Một số quốc gia có chính sách thuế nhập khẩu cao hơn, ảnh hưởng đến tổng chi phí vận chuyển.

5.5 Phụ phí tại cảng và các phí phát sinh

  • Phí xếp dỡ (THC – Terminal Handling Charge): Phí xử lý container tại cảng xuất và cảng nhập.
  • Phí lưu container (Demurrage & Detention): Phát sinh khi container bị giữ lại tại cảng hoặc ngoài cảng quá thời gian miễn phí.
  • Phí nhiên liệu (BAF – Bunker Adjustment Factor): Phụ phí điều chỉnh theo giá nhiên liệu.
  • Phí mùa cao điểm (PSS – Peak Season Surcharge): Áp dụng vào các giai đoạn nhu cầu vận chuyển cao, như cuối năm hoặc mùa nhập khẩu lớn.

Chi phí vận chuyển FCL có thể dao động tùy theo thời điểm và điều kiện thị trường, vì vậy doanh nghiệp cần có kế hoạch dự trù và lựa chọn đơn vị vận chuyển phù hợp để tối ưu hóa chi phí.

6. Các tuyến vận chuyển phổ biến của dịch vụ FCL

Dịch vụ vận chuyển nguyên container (FCL) được sử dụng rộng rãi trên nhiều tuyến đường quốc tế, kết nối các trung tâm kinh tế lớn trên thế giới. Dưới đây là các tuyến vận chuyển FCL phổ biến nhất, giúp doanh nghiệp tối ưu thời gian và chi phí logistics.

6.1 Tuyến vận chuyển FCL châu Á – châu Âu

  • Các cảng chính:
    • Châu Á: Cảng Thượng Hải (Trung Quốc), Cảng Singapore, Cảng Busan (Hàn Quốc), Cảng Tân Cảng – Cát Lái (Việt Nam).
    • Châu Âu: Cảng Rotterdam (Hà Lan), Cảng Hamburg (Đức), Cảng Antwerp (Bỉ).
  • Thời gian vận chuyển: Khoảng 25 – 40 ngày tùy điểm đến.
  • Đặc điểm: Tuyến đường quan trọng đối với hàng dệt may, điện tử, máy móc và linh kiện công nghiệp từ châu Á xuất sang châu Âu.

6.2 Tuyến vận chuyển FCL châu Á – Bắc Mỹ

  • Các cảng chính:
    • Châu Á: Cảng Thượng Hải, Cảng Shenzhen (Trung Quốc), Cảng Singapore, Cảng Hải Phòng, Cảng Cát Lái (Việt Nam).
    • Bắc Mỹ: Cảng Los Angeles, Cảng Long Beach, Cảng New York, Cảng Vancouver (Canada).
  • Thời gian vận chuyển: Khoảng 15 – 30 ngày tùy vị trí.
  • Đặc điểm: Tuyến vận chuyển trọng điểm dành cho hàng tiêu dùng, đồ nội thất, thiết bị điện tử và xe hơi.

6.3 Tuyến vận chuyển FCL châu Á – châu Úc

  • Các cảng chính:
    • Châu Á: Cảng Singapore, Cảng Hong Kong, Cảng Cát Lái (Việt Nam).
    • Châu Úc: Cảng Sydney, Cảng Melbourne, Cảng Brisbane (Úc).
  • Thời gian vận chuyển: Khoảng 10 – 20 ngày.
  • Đặc điểm: Thường dùng để vận chuyển thực phẩm, hàng tiêu dùng và nguyên liệu sản xuất.

6.4 Tuyến vận chuyển FCL nội Á (Intra-Asia)

  • Các cảng chính:
    • Việt Nam: Cảng Hải Phòng, Cảng Cát Lái, Cảng Đà Nẵng.
    • Trung Quốc: Cảng Thượng Hải, Cảng Quảng Châu, Cảng Thâm Quyến.
    • Nhật Bản: Cảng Tokyo, Cảng Yokohama, Cảng Osaka.
    • Hàn Quốc: Cảng Busan, Cảng Incheon.
    • Đông Nam Á: Cảng Singapore, Cảng Laem Chabang (Thái Lan), Cảng Manila (Philippines).
  • Thời gian vận chuyển: 3 – 10 ngày tùy địa điểm.
  • Đặc điểm: Đây là tuyến vận chuyển có thời gian ngắn, chủ yếu dành cho hàng công nghiệp, thực phẩm và linh kiện điện tử.

6.5 Tuyến vận chuyển FCL Việt Nam – các nước Đông Nam Á

  • Các cảng chính:
    • Việt Nam: Cảng Hải Phòng, Cảng Cát Lái, Cảng Cái Mép.
    • Các nước Đông Nam Á: Cảng Singapore, Cảng Klang (Malaysia), Cảng Laem Chabang (Thái Lan), Cảng Tanjung Priok (Indonesia).
  • Thời gian vận chuyển: 2 – 7 ngày.
  • Đặc điểm: Tuyến đường vận chuyển nhanh chóng với chi phí hợp lý, thường dành cho hàng tiêu dùng, nông sản, nguyên liệu sản xuất.

Việc lựa chọn tuyến vận chuyển phù hợp giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời đảm bảo hàng hóa đến nơi an toàn và đúng lịch trình.

7. Thủ tục hải quan và giấy tờ cần thiết khi vận chuyển FCL

Khi sử dụng dịch vụ vận chuyển nguyên container (FCL), doanh nghiệp cần thực hiện đầy đủ các thủ tục hải quan để đảm bảo hàng hóa được xuất nhập khẩu hợp pháp và đúng tiến độ. Dưới đây là những bước quan trọng trong quá trình khai báo hải quan và các giấy tờ cần thiết.

7.1 Thủ tục hải quan xuất khẩu FCL

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ khai báo hải quan

Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ theo yêu cầu của cơ quan hải quan, bao gồm:

  • Hợp đồng mua bán hàng hóa (Sales Contract) – chứng minh giao dịch giữa người bán và người mua.
  • Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice) – ghi rõ giá trị, số lượng, đơn giá và điều kiện thanh toán.
  • Phiếu đóng gói (Packing List) – mô tả chi tiết hàng hóa, số kiện, trọng lượng và kích thước.
  • Vận đơn đường biển (Bill of Lading – B/L) – do hãng tàu cung cấp, thể hiện thông tin về hành trình vận chuyển.
  • Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O – Certificate of Origin) – xác nhận nguồn gốc hàng hóa, giúp hưởng ưu đãi thuế quan theo hiệp định thương mại.
  • Tờ khai hải quan điện tử – khai báo trên hệ thống hải quan (VNACCS/VCIS tại Việt Nam).
  • Giấy phép xuất khẩu (nếu có) – đối với hàng hóa thuộc diện quản lý đặc biệt như thực phẩm, dược phẩm, hóa chất.

Bước 2: Khai báo hải quan và kiểm tra hàng hóa

  • Doanh nghiệp nộp hồ sơ khai báo hải quan qua hệ thống điện tử.
  • Hải quan phân luồng kiểm tra:
    • Luồng xanh: Thông quan tự động, không cần kiểm tra.
    • Luồng vàng: Kiểm tra hồ sơ, nếu hợp lệ sẽ thông quan.
    • Luồng đỏ: Kiểm tra thực tế hàng hóa trước khi cho phép xuất khẩu.
  • Sau khi thông quan, container được đưa đến cảng để làm thủ tục xuất hàng.

7.2 Thủ tục hải quan nhập khẩu FCL

Bước 1: Nhận thông báo hàng đến và chuẩn bị hồ sơ

Khi hàng đến cảng nhập khẩu, người nhận sẽ nhận thông báo hàng đến (Arrival Notice) từ hãng tàu.

Hồ sơ cần chuẩn bị bao gồm:

  • Hợp đồng mua bán hàng hóa.
  • Hóa đơn thương mại.
  • Phiếu đóng gói.
  • Vận đơn đường biển (B/L).
  • Tờ khai hải quan nhập khẩu.
  • Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) nếu cần hưởng ưu đãi thuế.
  • Giấy phép nhập khẩu (nếu có).
  • Chứng nhận kiểm định/chất lượng đối với hàng hóa đặc biệt (nếu có).

Bước 2: Khai báo hải quan và nộp thuế nhập khẩu

  • Doanh nghiệp nộp tờ khai hải quan điện tử và đợi phân luồng kiểm tra hàng hóa.
  • Nếu hàng hóa thuộc diện chịu thuế nhập khẩu, doanh nghiệp cần hoàn thành nghĩa vụ thuế trước khi được thông quan.

Bước 3: Lấy hàng tại cảng và vận chuyển về kho

  • Sau khi hoàn tất thủ tục hải quan, doanh nghiệp tiến hành lấy hàng từ cảng và vận chuyển về kho.
  • Trong trường hợp container bị lưu tại cảng quá thời gian miễn phí, doanh nghiệp có thể phải chịu phí lưu container (demurrage charge).

Việc chuẩn bị đầy đủ giấy tờ và thực hiện đúng thủ tục hải quan giúp doanh nghiệp tránh rủi ro chậm trễ, giảm chi phí phát sinh và đảm bảo hàng hóa được vận chuyển thuận lợi.

8. Dịch vụ vận chuyển nguyên container của LOGSUN GLOBAL LOGISTICS

LOGSUN GLOBAL LOGISTICS là đơn vị cung cấp dịch vụ vận chuyển nguyên container (FCL) chuyên nghiệp, đảm bảo giải pháp logistics tối ưu cho doanh nghiệp. Với mạng lưới đối tác rộng khắp, chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ nhanh chóng, an toàn và tiết kiệm chi phí.

Lợi thế của dịch vụ FCL tại LOGSUN GLOBAL LOGISTICS

  • Mạng lưới vận chuyển toàn cầu: Kết nối với các cảng biển lớn trên thế giới, phục vụ tuyến vận chuyển từ châu Á, châu Âu, Bắc Mỹ, châu Úc và nội Á.
  • Thời gian vận chuyển linh hoạt: Lựa chọn nhiều lịch trình tàu, đảm bảo hàng hóa đến nơi đúng hẹn.
  • Giá cước cạnh tranh: Chính sách giá hợp lý, giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí logistics.
  • Dịch vụ trọn gói: Hỗ trợ khách hàng từ khâu tư vấn, đặt chỗ, làm thủ tục hải quan đến giao hàng tận nơi.
  • An toàn hàng hóa: Hàng hóa được bảo quản đúng tiêu chuẩn, hạn chế rủi ro hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

Các dịch vụ vận chuyển nguyên container (FCL) tại LOGSUN GLOBAL LOGISTICS

– Vận chuyển FCL quốc tế

  • Xuất khẩu từ Việt Nam đi các thị trường: Mỹ, Canada, châu Âu, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đông Nam Á.
  • Nhập khẩu về Việt Nam từ: Trung Quốc, Mỹ, châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đông Nam Á.
  • Hợp tác với các hãng tàu uy tín: Maersk, CMA-CGM, MSC, ONE, Hapag-Lloyd, Cosco,…

– Vận chuyển FCL nội địa

  • Tuyến vận chuyển nội địa phổ biến:
    • Miền Bắc – Miền Trung – Miền Nam (Hải Phòng ↔ Đà Nẵng ↔ TP.HCM ↔ Cái Mép).
    • Cảng biển đến các khu công nghiệp, nhà máy trên toàn quốc.
  • Phương thức vận chuyển: Kết hợp đường biển và đường bộ giúp tối ưu thời gian giao hàng.

– Dịch vụ khai báo hải quan và thủ tục xuất nhập khẩu

  • Hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện khai báo hải quan điện tử, xin giấy phép xuất nhập khẩu.
  • Tư vấn về chính sách thuế, giấy tờ cần thiết để đảm bảo thông quan nhanh chóng.

– Dịch vụ vận chuyển hàng đặc biệt

  • Nhận vận chuyển hàng container lạnh, hàng nguy hiểm, hàng quá khổ, hàng có giá trị cao.
  • Hỗ trợ đóng gói, kẹp chì container đảm bảo an toàn tối đa.

Cam kết dịch vụ của LOGSUN GLOBAL LOGISTICS

  • Chủ động cập nhật lịch trình hàng hóa: Theo dõi và thông báo tình trạng hàng hóa theo thời gian thực.
  • Hỗ trợ khách hàng 24/7: Giải đáp mọi thắc mắc và xử lý tình huống phát sinh nhanh chóng.
  • Bảo hiểm hàng hóa: Tùy chọn bảo hiểm theo yêu cầu, bảo vệ quyền lợi khách hàng.

Với đội ngũ giàu kinh nghiệm và hệ thống vận hành chuyên nghiệp, LOGSUN GLOBAL LOGISTICS sẵn sàng trở thành đối tác tin cậy cho doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển nguyên container (FCL).

CÔNG TY TNHH LOGSUN GLOBAL LOGISTICS

Địa chỉ: 21 đường số 12, KDC Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP. HCM

Hotline: (+84) 282 201 0821

Email: linda@logistics-sun.com