Trong ngành vận tải và logistics, các thuật ngữ liên quan đến phí và khoản phí là điều không thể tránh khỏi. Một trong những thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực này là “Phí Local Charge“. Trên thực tế, hiểu rõ về Phí Local Charge là rất quan trọng để đảm bảo rằng quá trình vận chuyển hàng hóa diễn ra thuận lợi và không có bất kỳ trở ngại nào liên quan đến việc thanh toán phí.
Cùng Logsun Global Logistics tìm hiểu về Phí Local Charge qua bài viết dưới đây nhé!
Phí Local Charge là gì?
Phí Local Charge đề cập đến các khoản phí phát sinh trong quá trình vận chuyển hàng hóa tại địa phương hoặc cảng nơi hàng hóa được giao. Đây là các khoản phí phụ thuộc vào từng địa điểm cụ thể và chủ yếu liên quan đến các dịch vụ cung cấp bởi các bên địa phương như cảng biển, bãi đậu xe, đường bộ, các cơ sở lưu trữ và các dịch vụ liên quan khác. Các phí này thường không bao gồm trong các hợp đồng vận chuyển hàng hóa chính, và do đó, nhà xuất nhập khẩu hoặc người gửi hàng hóa phải trả riêng.
Các loại phí Local Charge thường gặp
Trong logistics, phí Local Charge được phân thành nhiều loại phí dựa vào quá trình vận chuyển, cụ thể:
1. Phí Terminal Handling Charge (THC)
Phí Terminal Handling Charge (THC) là phí xếp dỡ hàng tại cảng được tính trên mỗi container hàng hóa được vận chuyển lên hoặc xuống tàu. Loại phí này bao gồm các chi phí như xếp dỡ hàng và tập kết container ở bãi. Thông thường, hãng tàu sẽ thu phí này từ chủ hàng (đơn vị nhận và gửi hàng) và gọi tắt là THC.
2. Phí Handling Fee
Là khoản phí do các Forwarder đặt ra để thu của Shipper và Consignee. Đây là phí được tính cho quá trình giao dịch giữa Forwarder và đại lý ở nước ngoài. Forwarder thỏa thuận với đại diện đại lý ở nước ngoài để thực hiện các công việc như khai báo với hải quan, phát hành Bill of Lading (B/L), Delivery Order (D/O) hay làm các chứng từ liên quan khác.
3. Phí Delivery Order Fee (D/O)
Là phí lệnh giao hàng khi có một lô hàng nhập khẩu. Trong trường hợp này, consignee (người nhận hàng) phải đến hãng tàu để lấy lệnh giao hàng (D/O) khi có thông báo về việc đến cảng (Arrival Notice). Sau đó, consignee mang lệnh giao hàng ra cảng để xuất trình cho kho và làm phiếu để lấy hàng. Hãng tàu sẽ lập một lệnh giao hàng và thu phí D/O từ consignee.
4. Phí AMS
Là một loại phí bắt buộc do các cơ quan hải quan của một số quốc gia như Mỹ, Canada,.. yêu cầu. Đây là phí được áp dụng để khai báo chi tiết hàng hóa trước khi chúng được xếp lên tàu để chở đến các quốc gia đó. Mức giá phí AMS thường dao động khoảng 30 USD cho mỗi hóa đơn vận chuyển.
5. Các loại phí B/L (Bill of Lading), Phí AWB (Airway Bill), Phí chứng từ
Là các loại phí tương tự như phí D/O (Delivery Order). Khi có một lô hàng xuất khẩu được gửi đi, các hãng tàu sẽ phát hành hóa đơn vận tải đường biển (B/L) hoặc hóa đơn vận tải đường hàng không (AWB). Phí gửi hàng này được người gửi hoặc người nhờ công ty vận chuyển trả.
6. Phí sửa Bill of Lading
Phí này chỉ áp dụng cho hàng xuất khẩu ra nước ngoài. Tuy nhiên, trong trường hợp bạn cần chỉnh sửa thông tin trên hóa đơn vận chuyển đường biển (B/L) khi lấy hàng về, bạn có thể yêu cầu hãng tàu thực hiện việc này và họ sẽ thu phí chỉnh sửa tương ứng. Mức phí chỉnh sửa thường dao động từ 50 – 100 USD, tùy thuộc vào quy định và chính sách của từng hãng tàu.
7. Phí Local thường gặp – CFS (Container Freight Station Fee)
Là một trong những loại phí local charge thường gặp. Đây là phí được thu khi hàng hóa cần được dỡ ra hoặc đưa vào container tại cơ sở kho hàng (CFS). Khi hàng hóa cần được xử lý tại kho hoặc di chuyển từ kho vào container, công ty vận chuyển sẽ thu phí CFS này.
8. Phí Container Imbalance Charge (CIC)
Là một loại phí mất cân đối vỏ container hay còn được gọi là phụ phí trội hàng nhập. Chi phí này được thu bởi các hãng tàu nhằm bù đắp các khoản chi phí phát sinh từ việc điều chuyển container từ nơi có số lượng container thừa đến nơi có số lượng container thiếu, nhằm đảm bảo sự cân đối trong cung ứng hàng hóa.
9. Phí Peak Season Surcharge (PSS)
Hay còn được gọi là phí mùa cao điểm (PSS), là một loại phí áp dụng bởi các hãng tàu trong mùa cao điểm. Khi có sự tăng mạnh về nhu cầu vận chuyển hàng hóa để chuẩn bị cho mùa vụ hoặc các sự kiện đặc biệt trên thị trường quốc tế, các hãng tàu áp dụng PSS để điều chỉnh giá và đảm bảo cung cấp dịch vụ trong thời điểm này.
10. Phí Bunker Adjustment Factor (BAF)
Là một phụ phí biến động liên quan đến giá thành nhiên liệu cho các hãng tàu. Phụ phí cước ngoài này sẽ được thu từ các chủ hàng để bù đắp cho sự biến động giá nhiên liệu theo từng giai đoạn thời gian. Cụ thể, có phụ phí xăng dầu áp dụng cho các tuyến châu Âu và châu Á. Mức phí xăng dầu này sẽ thay đổi tùy thuộc vào quy định của từng chủ tàu.
Để biết thêm chi tiết các thủ tục xuất nhập khẩu, liên hệ ngay hotline (+84) 903 019 977 của Logsun Global Logistics để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ tốt nhất.
———————————-
Logsun Global Logistics đã có mặt trên các kênh:
- Facebook: https://www.facebook.com/LogsunGlobalLogistics
- Youtube: Logsun Global Logistics
- Website: https://logistics-sun.com
———————————-
Logsun Global Logistics – Transporting Satisfaction
- Địa chỉ: 19 đường số 5, KDC Cityland Park Hills, Phường 10, Gò Vấp, TP. HCM
- Hotline: (+84) 903 019 977
- Email: linda@logistics-sun.com